ESHRE – Sự kiện thường niên hàng đầu về hỗ trợ sinh sản
ESHRE (European Society of Human Reproduction and Embryology) là hội nghị chuyên ngành quy mô nhất thế giới về hỗ trợ sinh sản và phôi học, được tổ chức thường niên vào tháng 7 bởi Hiệp hội Sinh sản và Phôi học châu Âu. Hội nghị là diễn đàn quy tụ hàng nghìn chuyên gia, nhà nghiên cứu, bác sĩ và tổ chức y tế quốc tế, cùng nhau chia sẻ kiến thức, kết quả nghiên cứu và các xu hướng mới trong điều trị vô sinh – hiếm muộn.
Năm nay, Hội nghị ESHRE 2025 sẽ diễn ra tại Trung tâm Hội nghị Paris – Porte de Versailles, một trong những địa điểm tổ chức hội nghị hiện đại và lớn nhất châu Âu, từ ngày 29 tháng 6 đến 2 tháng 7 năm 2025. Đây là cơ hội quý giá để các chuyên gia y tế cập nhật kiến thức, mở rộng mạng lưới chuyên môn và cùng nhau thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực hỗ trợ sinh sản – một lĩnh vực mang tính nhân văn sâu sắc.
Nghiên cứu về phôi thể khảm của GENTIS được chọn báo cáo oral
GENTIS tự hào khi công trình nghiên cứu với chủ đề: “Decoding the clinical fate of segmental mosaic embryos: key predictors of implantation and pregnancy success” (Tiếng Việt: “Giải mã kết cục lâm sàng chuyển phôi khảm cấu trúc một phần: các yếu tố chủ đạo dự đoán sự thành công chuyển phôi và mang thai IVF”) đã được Ban tổ chức ESHRE lựa chọn để báo cáo oral – hình thức báo cáo cao nhất tại hội nghị.
Nghiên cứu tập trung vào phôi thể khảm đoạn nhiễm sắc thể – một dạng phôi chứa cả tế bào bình thường và bất thường do lỗi phân bào nguyên nhiễm. Việc sử dụng những phôi này trong IVF từng là đề tài gây tranh cãi, nhưng cũng là hướng đi đầy hứa hẹn khi không còn phôi euploid (bình thường về nhiễm sắc thể).
Mục tiêu chính là đánh giá khả năng làm tổ, mang thai và sinh sống của phôi khảm đoạn, từ đó xác định các yếu tố dự đoán hiệu quả lâm sàng và đề xuất tiêu chí lựa chọn phôi an toàn hơn trong thực hành IVF.
Dữ liệu và phương pháp nghiên cứu
Đây là một nghiên cứu hồi cứu, phân tích dữ liệu từ 3.790 phôi khảm trong Cơ sở dữ liệu quốc tế IRMET (International Registry of Mosaic Embryo Transfers) giai đoạn 2017–2024. Cụ thể:
- Phân nhóm phôi theo loại: khảm đoạn (1.567), khảm toàn bộ nhiễm sắc thể (1.723), phôi euploid (19.258).
- Đánh giá đặc điểm phôi: mức độ khảm (tỷ lệ tế bào bất thường), loại bất thường (mất đoạn hoặc lặp đoạn), kích thước đoạn, hình thái học (ICM và TE), thời điểm sinh thiết (ngày 4–6).
- Phân tích kết quả lâm sàng: tỷ lệ làm tổ, tỷ lệ mang thai, tỷ lệ sinh sống, tỷ lệ sảy thai.
- Công cụ phân tích: hồi quy logistic, kiểm định chi bình phương và nền tảng giải trình tự chuẩn hóa để đảm bảo tính nhất quán.
Những phát hiện nổi bật
Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra nhiều yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả chuyển phôi thể khảm, nổi bật gồm:
- Tỷ lệ mang thai tiến triển (OPR) ở phôi khảm đoạn đạt 45,5% – cao hơn khảm toàn bộ (34,3%) nhưng thấp hơn phôi euploid (50%).
- Mức độ khảm càng cao, OPR càng giảm: 50% ở mức 20% khảm, 45% ở mức 30–40%, và chỉ 27% ở mức 60%.
- Mất đoạn nhỏ và ở nhánh ngắn có tỷ lệ thành công cao hơn so với lặp đoạn hoặc mất đoạn lớn.
- Thời điểm sinh thiết ảnh hưởng mạnh mẽ: phôi sinh thiết ngày 4–5 cho kết quả tốt hơn so với ngày 5 hoặc 6.
- Hình thái phôi (ICM và TE) chất lượng cao cho kết quả lâm sàng vượt trội.
Những phát hiện trên góp phần khẳng định rằng: việc lựa chọn phôi khảm để chuyển cần dựa trên nhiều tiêu chí phối hợp, thay vì chỉ dựa vào phân loại đơn thuần từ PGT-A.
Ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu
Nghiên cứu không chỉ cung cấp dữ liệu lớn đầu tiên về phôi khảm đoạn với sự tham gia của 20 trung tâm IVF trên toàn cầu, mà còn mang lại giải pháp thực tiễn cho các nhà lâm sàng trong việc:
- Hiểu rõ hơn về hành vi lâm sàng của phôi thể khảm
- Tối ưu hóa lựa chọn phôi nhằm tăng khả năng mang thai
- Chuẩn hóa tiêu chí báo cáo PGT-A, góp phần cải thiện hiệu quả và độ an toàn khi chuyển phôi thể khảm
Đây cũng là cột mốc quan trọng đối với GENTIS, thể hiện cam kết nghiên cứu khoa học nghiêm túc, cập nhật xu hướng quốc tế và đồng hành cùng khách hàng trong hành trình điều trị vô sinh – hiếm muộn.
Việc nghiên cứu của GENTIS được báo cáo oral tại ESHRE 2025 là một bước tiến đáng tự hào, không chỉ cho tổ chức mà còn cho cộng đồng hỗ trợ sinh sản tại Việt Nam. Chúng tôi tin rằng, những nỗ lực trong nghiên cứu và đổi mới sẽ góp phần nâng cao hiệu quả IVF, mở rộng cơ hội làm cha mẹ cho hàng triệu gia đình trên khắp thế giới.